Có 2 kết quả:
逃窜无踪 táo cuàn wú zōng ㄊㄠˊ ㄘㄨㄢˋ ㄨˊ ㄗㄨㄥ • 逃竄無蹤 táo cuàn wú zōng ㄊㄠˊ ㄘㄨㄢˋ ㄨˊ ㄗㄨㄥ
táo cuàn wú zōng ㄊㄠˊ ㄘㄨㄢˋ ㄨˊ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse and flee, leaving no trace
Bình luận 0
táo cuàn wú zōng ㄊㄠˊ ㄘㄨㄢˋ ㄨˊ ㄗㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse and flee, leaving no trace
Bình luận 0